# | Name | Rank | |
---|---|---|---|
1901 |
Bảo Huân 56247710 |
0 |
|
1902 |
Trần Minh Sơn 92246225 |
0 |
|
1903 |
Khánh ABIC 66247925 |
0 |
|
1904 |
Phú Vĩnh Long 86243821 |
0 |
|
1905 |
Long BH |
0 |
|
1906 |
Thành |
0 |
|
1907 |
Thành BC |
0 |
|
1908 |
Trần Phương 66245802 |
0 |
|
1909 |
Thắng Dai ichi |
0 |
|
1910 |
Hùng Tỉnh Đội |
0 |
|
1911 |
Đất Đồng Nai 75249619 |
0 |
|
1912 |
Tý GL |
0 |
|
1913 |
BS Lân NK Như Ngọc |
0 |
|
1914 |
Hiểu ĐSG
No province
|
0 |
|
1915 |
Tâm ku HV
No province
|
0 |
|
1916 |
Toàn BL |
0 |
|
1917 |
Ninh Trí Viễn 68246559 |
0 |
|
1918 |
Minh Ý Đà Lạt 68244001 |
0 |
|
1919 |
Võ Nguyễn Phước Hữu 66240828 |
0 |
|
1920 |
Du ND |
0 |
|
1921 |
nguyên. thanh long 66240180 |
0 |
|
1922 |
No province
|
0 |
|
1923 |
been 66247149 |
0 |
|
1924 |
Nguyen Anh Thu 79241790 |
0 |
|
1925 |
tạ hồng 79246641 |
0 |
|
1926 |
Phạm Tuấn Anh 66241936 |
0 |
|
1927 |
nguyễn tuấn anh 17243672 |
0 |
|
1928 |
huỳnh như lai 79249851 |
0 |
|
1929 |
Bs H.Nhân Bv TMHH 79247117 |
0 |
|
1930 |
Dung 38242216 |
0 |
|
1931 |
nguyen nhan
Thừa Thiên Huế
|
0 |
|
1932 |
Minh Anh 24243668 |
0 |
|
1933 |
Ds Huy Codupha |
0 |
|
1934 |
Thiếp GL
No province
|
0 |
|
1935 |
Hưng Nhân
No province
|
0 |
|
1936 |
Vũ
Khánh Hòa
|
0 |
|
1937 |
Hồng Giòn |
0 |
|
1938 |
Tô Bình Thiên 35241044 |
0 |
|
1939 |
Trịnh Văn Thường 37245825 |
0 |
|
1940 |
No province
|
0 |
|
1941 |
Hiếu Thiện 48243484 |
0 |
|
1942 |
Thầy Ân |
0 |
|
1943 |
Toàn 04 |
0 |
|
1944 |
Dollar 79247092 |
0 |
|
1945 |
Hưng thịnh 92247361 |
0 |
|
1946 |
Huy |
0 |
|
1947 |
Võ Ngọc Toàn Khoa 48249477 |
0 |
|
1948 |
Noname 19242807 |
0 |
|
1949 |
Lê Hien 48243351 |
0 |
|
1950 |
Vũ Hoài 68246090 |
0 |
|
1951 |
Tý đẹp trai 66247354 |
0 |
|
1952 |
Nguyễn Tiến Đạt
No province
|
0 |
|
1953 |
Châu Quốc Tiến
No province
|
0 |
|
1954 |
Quãng |
0 |
|
1955 |
Triệu Hoàng Hiếu |
0 |
|
1956 |
C. Ngân |
0 |
|
1957 |
Hùng Tôm 58247226 |
0 |
|
1958 |
data |
0 |
|
1959 |
lương Ngọc dinh 70242453 |
0 |
|
1960 |
La văn nghĩa |
0 |
|
1961 |
Tuấn thạch cao |
0 |
|
1962 |
Nguyên XD
No province
|
0 |
|
1963 |
Nguyễn Đức Tuấn |
0 |
|
1964 |
Tuyết T.Ninh |
0 |
|
1965 |
Thanh Tân
Hồ Chí Minh
|
0 |
|
1966 |
thùy minh |
0 |
|
1967 |
Thảo sport
No province
|
0 |
|
1968 |
hoàng hà 01243256 |
0 |
|
1969 |
Nguyên TVĐ4 56243722 |
0 |
|
1970 |
hoang nam trung 01249641 |
0 |
|
1971 |
Trần Quốc Huy 91249943 |
0 |
|
1972 |
Phạm Thế Bảo 79246306 |
0 |
|
1973 |
Khương Ngân Hàng |
0 |
|
1974 |
TRƯỜNG |
0 |
|
1975 |
BTC 2 |
0 |
|
1976 |
Hưng 79247818 |
0 |
|
1977 |
phạm minh đức 48244508 |
0 |
|
1978 |
nguyễn hùng cường 51249626 |
0 |
|
1979 |
Nguyễn Văn Cảnh |
0 |
|
1980 |
Data |
0 |
|
1981 |
Bs Khánh |
0 |
|
1982 |
Ngọc Duy |
0 |
|
1983 |
Lâm Trọng Tài 56244151 |
0 |
|
1984 |
Thắng Lăng cô |
0 |
|
1985 |
Huỳnh Lê Minh |
0 |
|
1986 |
Kao Điệp 74248685 |
0 |
|
1987 |
DS Danh |
0 |
|
1988 |
Hiển ống nước |
0 |
|
1989 |
Trung Nhất Quý
No province
|
0 |
|
1990 |
Thuy Duong 79243840 |
0 |
|
1991 |
Thân X51 |
0 |
|
1992 |
Mạnh cukukin |
0 |
|
1993 |
Trần Thanh Nam 37244982 |
0 |
|
1994 |
Op 80249678 |
0 |
|
1995 |
Lý Thị Cẩm Trang 48249596 |
0 |
|
1996 |
Tô morning |
0 |
|
1997 |
Trần Quang Dũng 89243678 |
0 |
|
1998 |
Đặng Duy Quảng 01244150 |
0 |
|
1999 |
Đặng Duy Đạt 56243904 |
0 |
|
2000 |
Lưu Viettinbank |
0 |
|