| # | Name | Rank | |
|---|---|---|---|
|
1 |
Nguyễn Trung Tính Copied |
825 |
0 |
|
2 |
Duy Tóc Dài Copied |
800 |
0 |
|
3 |
Thanh Gia Lai Copied |
730 |
0 |
|
4 |
Hiếu Trà Nóc Copied |
705 |
0 |
|
5 |
Phong Điện Copied |
650 |
0 |
|
6 |
Hiếu Đặng Copied |
645 |
0 |
|
7 |
Lê Minh Nghĩa Copied |
625 |
0 |
|
8 |
Hoang Le Copied |
600 |
0 |
|
9 |
Đức NK Copied |
600 |
0 |
|
10 |
Đỗ Ngọc An (Baseline) Copied |
600 |
0 |